Giáo trình bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản : (Biểu ghi số 921)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01138aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 151110s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 93000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 354.64075 |
Mã hóa Cutter | M452 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đức Hạ |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản : |
Thông tin khác | Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng ngành Xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đức Hạ (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 257 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình đưa ra những biện pháp giúp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong xây dựng cơ bản. Các biện pháp kiểm soát môi trường không khí, nước, đất và cảnh quan, chất thải rắn, ... trong quá trình thi công và khải thác sử dụng của các công trình xây dựng cơ bản. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ứng Quốc Dũng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 1 | 354.64075 M452 | MD.04334 | 2023-03-21 | 2023-03-07 | 93000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 1 | 354.64075 M452 | MD.04335 | 2023-03-20 | 2023-03-07 | 93000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 354.64075 M452 | MD.04336 | 2017-12-07 | 93000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 1 | 354.64075 M452 | MD.04337 | 2023-03-16 | 2023-03-08 | 93000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 1 | 354.64075 M452 | MD.04338 | 2023-03-14 | 2023-03-07 | 93000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 2 | 354.64075 M452 | MD.04339 | 2023-03-14 | 2023-03-07 | 93000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 1 | 354.64075 M452 | MD.04340 | 2019-06-13 | 2019-06-06 | 93000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 354.64075 M452 | MD.04341 | 2017-12-07 | 93000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 354.64075 M452 | MD.04342 | 2017-12-07 | 93000.00 | 2017-12-07 | Sách |