Giáo trình thí nghiệm vi sinh vật môi trường (Biểu ghi số 920)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01138aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 151110s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048216023 |
Giá tiền | 56000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 597.17 |
Mã hóa Cutter | H107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Vũ Bích Hạnh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thí nghiệm vi sinh vật môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Vũ Bích Hạnh (chủ biên), Đặng Vũ Xuân Huyền, Trịnh Thị Bích Huyền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 102 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Thị Bích Huyền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Vũ Xuân Huyền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 597.17 H107 | MD.03965 | 2017-12-07 | 56000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 597.17 H107 | MD.03966 | 2017-12-07 | 56000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 597.17 H107 | MD.03967 | 2017-12-07 | 56000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 597.17 H107 | MD.03968 | 2017-12-07 | 56000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 597.17 H107 | MD.03969 | 2017-12-07 | 56000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 597.17 H107 | MD.03970 | 2017-12-07 | 56000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 597.17 H107 | MD.03971 | 2017-12-07 | 56000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 597.17 H107 | MD.03972 | 2017-12-07 | 56000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 597.17 H107 | MD.03973 | 2017-12-07 | 56000.00 | 2017-12-07 | Sách |