Destination B1 : (Biểu ghi số 9196)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 250701b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786043021325 |
Giá tiền | 178000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.2 |
Mã hóa Cutter | M281 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mann, Malcolm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Destination B1 : |
Thông tin khác | Grammar & vocabulary with answer key |
Thông tin trách nhiệm | Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles ; Nguyễn Thanh Vân (Dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2025 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 247 tr. |
Kích thước (L) | 29 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tài liệu học tiếng Anh trình độ trung cấp – cao cấp. Sách cung cấp hệ thống ngữ pháp, từ vựng theo chủ đề kèm bài tập và đáp án, giúp người học ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi B1 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Ngôn ngữ Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Taylore-Knowles, Steve |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thanh Vân |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24002 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24003 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24004 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24005 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24006 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24007 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24008 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24009 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24010 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 428.2 M281 | MD.24011 | 2025-07-01 | 178000.00 | 2025-07-01 | Sách |