000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
250701b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786043426106 |
Giá tiền |
179000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
388.044 |
Mã hóa Cutter |
Gi108T |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình Logistics |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Tiến Minh, Phạm Thị Phượng, Nguyễn Lan Anh, Phạm Minh Tuấn |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản |
2023 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
216 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
24cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Kinh tế
|
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Trình bày tổng quan về Logistics; quản lý logistics trong doanh nghiệp; hệ thống thông tin trong logistics; quản lý dự trữ; kho hàng; vận tải; giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu
|
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Tiến Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phạm Thị Phượng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Lan Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phạm Minh Tuấn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |