Bảo vệ môi trường : (Biểu ghi số 9191)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230311b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 115000 |
Số ISBN | 9786047259540 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 363.7 |
Mã hóa Cutter | Ng100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Thu Nga |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bảo vệ môi trường : |
Thông tin khác | Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Thu Nga, Đoàn Thị Thuý Loan |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Công an nhân dân |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 303 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách trình bày tổng quan về các vấn đề môi trường toàn cầu như ô nhiễm, biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên và đa dạng sinh học; đồng thời phân tích các chính sách, mô hình quản lý môi trường hiệu quả tại một số quốc gia phát triển. Trên cơ sở đó, tác giả đánh giá thực trạng công tác bảo vệ môi trường tại Việt Nam, chỉ ra những hạn chế trong khung pháp lý, cơ chế thực thi và nhận thức cộng đồng, từ đó đề xuất bài học kinh nghiệm quốc tế phù hợp để vận dụng vào điều kiện trong nước nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ môi trường bền vững. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên & Môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Thị Thuý Loan |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 363.7 Ng100 | MD.24046 | 2025-07-01 | 115000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 363.7 Ng100 | MD.24047 | 2025-07-01 | 115000.00 | 2025-07-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-01 | 363.7 Ng100 | MD.24048 | 2025-07-01 | 115000.00 | 2025-07-01 | Sách |