000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
250701b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786048270384 |
Giá tiền |
150000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
628.162 |
Mã hóa Cutter |
Tr308/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Lâm Minh Triết |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Xử lý nước thải |
Thông tin khác |
= Wastewater treatment |
Phần/Tập |
Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm |
Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2022 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
300 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
bảng, hình vẽ |
Kích thước (L) |
27 cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Cung cấp những kiến thức về: Màng lọc và công nghệ sinh học, màng ứng dụng trong xử lý nước thải, xử ly bùn cặn, xử lý nước thải bằng phương pháp hóa học/ phương pháp hóa lý, khử trùng nước thải, tái sử dụng nước thải, sơ đồ tổng thể, quản lý điều hành nhà máy (trạm) xử lý nước thải. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Hiếu Nhuệ |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Bùi Xuân Thành |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Huy Cương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |