Bảo vệ môi trường và an toàn lao động trong xây dựng công trình ngầm và mỏ (Biểu ghi số 916)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01341aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140425s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 57000đ |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed |
Số phân loại DDC | 624.151 |
Mã hóa Cutter | B108 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Doãn Hào |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bảo vệ môi trường và an toàn lao động trong xây dựng công trình ngầm và mỏ |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Doãn Hào |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 110tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tầm quan trọng của môi trường đối với đời sống con người, phát triển kinh tế - xã hội; hiện trạng môi trường toàn cầu và môi trường Việt Nam; tình trạng ô nhiễm môi trường không khí và môi trường nước; môi trường trong xây đựng công trình ngầm và mỏ; đánh giá tác động môi trường; những vấn đề chung về công tác bảo hộ lao động... |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 624.151 B108 | MD.04444 | 2017-12-18 | 57000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 624.151 B108 | MD.04445 | 2017-12-18 | 57000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 624.151 B108 | MD.04446 | 2017-12-18 | 57000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 624.151 B108 | MD.04447 | 2017-12-18 | 57000.00 | 2017-12-18 | Sách |