Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước (Biểu ghi số 914)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01207nam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 66000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.14 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Dung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước |
Thông tin trách nhiệm | Lê Dung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 215 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Thư mục: tr. 212 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 2 phần: Công trình thu nước và trạm bơm, trình bày những kiến thức cơ bản về các loại nguồn nước và các loại công trình thu nước tương ứng, đồng thời giới thiệu từng loại trạm bơm sử dụng trong hệ thống câps, thoát nước. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.14 D513 | MD.03935 | 2017-12-05 | 66000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.14 D513 | MD.03936 | 2017-12-05 | 66000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.14 D513 | MD.03937 | 2017-12-05 | 66000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.14 D513 | MD.03938 | 2017-12-05 | 66000.00 | 2017-12-05 | Sách |