Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt ( Khoảng 13.250 mục từ) = (Biểu ghi số 903)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01470aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150409s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047320684 |
Giá tiền | 188000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 603.333 |
Mã hóa Cutter | Tr308 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lâm Minh Triết |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt ( Khoảng 13.250 mục từ) = |
Phần/Tập | Environmental engineering English - Vietnamese dictionary |
Thông tin trách nhiệm | Lâm Minh Triết |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản không SC/BS, lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 433 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 1 | 603.333 Tr308 | MD.09096 | 2022-04-21 | 2022-04-14 | 188000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 603.333 Tr308 | MD.09097 | 2017-12-07 | 188000.00 | 2017-12-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-07 | 1 | 603.333 Tr308 | MD.09099 | 2019-05-13 | 2019-05-03 | 188000.00 | 2017-12-07 | Sách |