Xử lý nước (Biểu ghi số 899)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01470aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150409s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 62000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.162 |
Mã hóa Cutter | R271 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Desjardins, Raymond |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xử lý nước |
Thông tin trách nhiệm | Raymond Desjardins |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 286 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nước sạch và cung cấp nước sạch là một vấn đề thiết yếu trong cuộc sống toàn cầu. Vì vậy Trung tâm đào tạo ngành nước và Môi trường CNEE đã cố gắng biên dịch, giới thiệu với bạn đọc những giáo trình và tài liệu có giá trị khoa học, những công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực nước và môi trường. Nội dung tài liệu được biên soạn từ các bài giảng cho môn Lý thuyết xử lý nước của trường Bách khoa Montréal. Cuốn sách giới thiệu các phương pháp công nghệ xử lý nước mặt, nước ngầm cùng những giải pháp cho những vấn đề đặc biệt có liên quan như xử lý mùi, vị … Về phương diện sư phạm cuốn sách giới thiệu cho chúng ta phương pháp tiếp cận mới: Lý thuyết trình bày rõ ràng, có các ví dụ minh họa, cuối sách có các bài tập nhằm giúp người đọc kiểm tra kiến thức của mình. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 R271 | MD.03931 | 2017-12-04 | 62000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 R271 | MD.03932 | 2017-12-04 | 62000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 R271 | MD.03933 | 2017-12-04 | 62000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-09-23 | 628.162 R271 | MD.03934 | 2020-10-06 | 62000.00 | 2020-09-23 | Sách | 1 | 2020-09-23 |