Độc học môi trường (Biểu ghi số 896)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01470aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150409s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047328307 |
Giá tiền | 260000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 363.7 |
Mã hóa Cutter | N104 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Huy Bá |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Độc học môi trường |
Thông tin khác | (Phần Chuyên đề) |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huy Bá (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | xvi, 923tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu tổng quát về độc học môi trường, những loại độc chất điển hình và phổ biến nhất trong môi trường, từ chất thải công nghiệp, sinh hoạt đô thị, khu dân cư hay do lối sống hàng ngày thiếu khoa học của con người như: Dioxin, thuốc bảo vệ thực vật, dicami, chì, arsen, thuỷ ngân....Nghiên cứu sự ảnh hưởng của kim loại nặng đến quá trình sinh trưởng của thực vật; mô hình quản lí sự cố độc hại môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Phương Uyên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hồng Thuỵ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Văn Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thị Kim Chi |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 3 | 363.7 N104 | MD.03715 | 2019-11-11 | 2019-11-08 | 260000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 3 | 363.7 N104 | MD.03716 | 2019-11-20 | 2019-11-06 | 260000.00 | 2017-12-04 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 N104 | MD.03717 | 2017-12-04 | 260000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 3 | 363.7 N104 | MD.09094 | 2020-03-05 | 2019-11-08 | 260000.00 | 2017-12-04 | Sách |