Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại (Biểu ghi số 895)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01036aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110630s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 28000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.44075 |
Mã hóa Cutter | Th107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Thị Thanh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Thị Thanh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 159tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp những kiến thức cơ bản về phân loại chất thải rắn theo nhóm biện pháp xử lý. Trình bày nguồn gốc, đặc tính các chất thải nguy hại và các nguyên tắc, cơ chế cũng như các biện pháp xử lý chất thải rắn nguy hại |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 1 | 628.44075 Th107 | MD.04081 | 2018-08-06 | 2018-07-10 | 28000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 1 | 628.44075 Th107 | MD.04082 | 2023-08-30 | 2023-08-23 | 28000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 2 | 628.44075 Th107 | MD.04083 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 28000.00 | 2017-12-04 | Sách | 2023-02-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 1 | 628.44075 Th107 | MD.04084 | 2019-04-24 | 2019-04-17 | 28000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.44075 Th107 | MD.04085 | 2017-12-04 | 28000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.44075 Th107 | MD.04086 | 2017-12-04 | 28000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.44075 Th107 | MD.04087 | 2017-12-04 | 28000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.44075 Th107 | MD.04088 | 2017-12-04 | 28000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.44075 Th107 | MD.04403 | 2017-12-04 | 28000.00 | 2017-12-04 | Sách |