Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn (Biểu ghi số 8941)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 250513b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047936953 |
Giá tiền | 189000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.151 |
Mã hóa Cutter | K250T |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn |
Thông tin khác | (Dành cho sinh viên, học viên ngành Kế toán tài chính, ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch - Giám đốc và chủ doanh nghiệp) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 290 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày tổng quan về kế toán tài chính cơ bản và kế toán quản trị nhà hàng, khách sạn. Phân tích và diễn giải các báo cáo tài chính và các tỷ số tài chính |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-05-13 | 658.151 K250T | MD.23871 | 2025-05-13 | 189000.00 | 2025-05-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-05-13 | 658.151 K250T | MD.23872 | 2025-05-13 | 189000.00 | 2025-05-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-05-13 | 658.151 K250T | MD.23873 | 2025-05-13 | 189000.00 | 2025-05-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-05-13 | 658.151 K250T | MD.23874 | 2025-05-13 | 189000.00 | 2025-05-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-05-13 | 658.151 K250T | MD.23875 | 2025-05-13 | 189000.00 | 2025-05-13 | Sách |