Giáo trình kinh tế môi trường (Biểu ghi số 894)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01158aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 131009s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 47000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 333.7075 |
Mã hóa Cutter | C460 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Xuân Cơ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kinh tế môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Xuân Cơ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 247tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày về kinh tế vi mô và kinh tế môi trường, kinh tế ô nhiễm, kinh tế tài nguyên, các công cụ kinh tế và khả năng áp dụng giải quyết các vấn đề môi trường, khả năng áp dụng thu phí ô nhiễm môi trường trong điều kiện Việt Nam, định giá tài nguyên và tác động môi trường, kinh tế học và các chính sách áp dụng cho thuỷ sản |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 333.7075 C460 | MD.04089 | 2017-12-05 | 47000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 333.7075 C460 | MD.04090 | 2017-12-05 | 47000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 333.7075 C460 | MD.04091 | 2018-10-31 | 47000.00 | 2017-12-05 | Sách | 1 | 2018-10-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 333.7075 C460 | MD.04092 | 2022-09-08 | 47000.00 | 2017-12-05 | Sách | 1 | 2022-08-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 333.7075 C460 | MD.04093 | 2017-12-05 | 47000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 333.7075 C460 | MD.04094 | 2017-12-05 | 47000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 333.7075 C460 | MD.04095 | 2017-12-05 | 47000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 333.7075 C460 | MD.04096 | 2017-12-05 | 47000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 333.7075 C460 | MD.04104 | 2017-12-05 | 47000.00 | 2017-12-05 | Sách |