Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn (Biểu ghi số 893)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01508aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150703s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047330317 |
Giá tiền | 180000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.44075 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Xuân Thắng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Xuân Thắng (chủ biên), Nguyễn Văn Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | xxix, 447tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu nguồn gốc, thành phần, tính chất của chất thải rắn. Tổng quan các phương pháp xử lí chất thải rắn như chôn lấp hợp vệ sinh, phương pháp đốt chất thải rắn. Công nghệ và chế biến phân Compost, tái chế chất thải rắn đô thị, một số công nghệ xử lí và tận dụng chất thải rắn công nghiệp và vấn đề qui hoạch khu liên hợp xử lí chất thải rắn |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Phước |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.44075 Ph557 | MD.03904 | 2017-12-05 | 180000.00 | 2017-12-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.44075 Ph557 | MD.03905 | 2020-12-17 | 180000.00 | 2017-12-05 | Sách | 1 | 2020-12-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.44075 Ph557 | MD.03906 | 2019-04-24 | 180000.00 | 2017-12-05 | Sách | 3 | 2019-04-17 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.44075 Ph557 | MD.03907 | 2017-12-05 | 180000.00 | 2017-12-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.44075 Ph557 | MD.03908 | 2019-03-14 | 180000.00 | 2017-12-05 | Sách | 1 | 2019-03-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.44075 Ph557 | MD.03909 | 2023-10-09 | 180000.00 | 2017-12-05 | Sách | 1 | 2023-09-15 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.44075 Ph557 | MD.03910 | 2020-03-18 | 180000.00 | 2017-12-05 | Sách | 1 | 2020-03-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.44075 Ph557 | MD.03911 | 2019-03-08 | 180000.00 | 2017-12-05 | Sách | 1 | 2019-02-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.44075 Ph557 | MD.03912 | 2017-12-05 | 180000.00 | 2017-12-05 | Sách |