Công nghệ xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn (Biểu ghi số 888)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01396aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130109s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 105000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.44 |
Mã hóa Cutter | Kh305 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Khiển ... [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 246tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Nguyễn Trãi. Viện Môi trường và Sinh thái đô thị |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái quát về kinh tế sản xuất và kinh tế chất thải. Giới thiệu các kỹ thuật xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn. Thiết kế và vận hành các công trình lưu trữ và xử lý chất thải nguy hại và lựa chọn công nghệ xử lý chất thải rắn thích hợp |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Khiển |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Sỹ Nhiếp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Kim Hoàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Diễm Hằng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 3 | 1 | 628.44 Kh305 | MD.03694 | 2020-12-17 | 2020-12-02 | 105000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 2 | 1 | 628.44 Kh305 | MD.03695 | 2019-12-06 | 2019-11-19 | 105000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 1 | 628.44 Kh305 | MD.03696 | 2019-03-08 | 2019-02-25 | 105000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.44 Kh305 | MD.03697 | 2017-12-04 | 105000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 1 | 628.44 Kh305 | MD.04620 | 2019-11-11 | 2019-10-25 | 105000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-09 | 628.44 Kh305 | MD.04618 | 2017-12-09 | 105000.00 | 2017-12-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-09 | 628.44 Kh305 | MD.04619 | 2017-12-09 | 105000.00 | 2017-12-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-09 | 628.44 Kh305 | MD.04291 | 2017-12-09 | 105000.00 | 2017-12-09 | Sách |