Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị và xây dựng công trình (Biểu ghi số 885)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01486aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140120s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 108000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 363.7 |
Mã hóa Cutter | L105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đức Hạ |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị và xây dựng công trình |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đức Hạ (chủ biên), Phạm Thị Hương Lan, Trần Thị Việt Nga |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 226tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu các khái niệm cơ bản về biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu. Trình bày ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên nước, trong lĩnh vực công nghiệp và năng lượng, trong các hoạt động kiến trúc và xây dựng. Tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ thống hạ tầng kỹ thuật và giải pháp ứng phó |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Việt Nga |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Hương Lan |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 L105 | MD.04309 | 2017-12-04 | 108000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 L105 | MD.04310 | 2021-01-26 | 108000.00 | 2017-12-04 | Sách | 1 | 2021-01-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 L105 | MD.04311 | 2017-12-04 | 108000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 L105 | MD.04312 | 2023-04-14 | 108000.00 | 2017-12-04 | Sách | 3 | 2023-03-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 L105 | MD.04136 | 2017-12-04 | 108000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 L105 | MD.04137 | 2017-12-04 | 108000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 L105 | MD.04138 | 2023-07-06 | 108000.00 | 2017-12-04 | Sách | 1 | 2023-06-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 L105 | MD.04139 | 2020-05-25 | 108000.00 | 2017-12-04 | Sách | 2 | 2020-05-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 L105 | MD.04140 | 2017-12-04 | 108000.00 | 2017-12-04 | Sách |