000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
250315b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN |
Số ISSN |
0866-7675 |
041 0# - Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ chính văn |
vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
378 |
Mã hóa Cutter |
T109C |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Tạp chí khoa học Đại học Đồng Tháp Chuyên san khoa học Xã hội và Nhân văn |
Thông tin khác |
Dong Thap university journal of science : Social Sciences and Humanities Issue |
Phần/Tập |
Tập 13 - Số 9 |
Thông tin trách nhiệm |
Trường Đại học Đồng Tháp |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
Đồng Tháp |
Nhà xuất bản |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Năm xuất bản |
2024 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
120 tr. |
Kích thước (L) |
27 cm |
310 ## - Định kỳ xuất bản hiện tại |
Định kỳ |
2 tháng 1 kỳ |
362 ## - Thời gian xuất bản |
Năm xb |
12/2024 |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Số này gồm các bài viết: Tổng quan nghiên cứu dự án STEAM cho trẻ mầm non; Phân tích hiệu quả tài chính của nghề nuôi lươn tại khu vực Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang; Thực trạng và một số giải pháp phát triển du lịch cộng đồng tại huyện Tháp Mưới, tỉnh Đồng Tháp; ... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức |
Từ khóa - Ngành đào tạo |
Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Báo tạp chí |