Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp (Biểu ghi số 882)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01020aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040812s2004 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 178000 |
Số ISBN | 9786048206338 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.162 |
Mã hóa Cutter | L103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Xuân Lai |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Xuân Lai |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 522tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Lí thuyết cơ bản và các phương pháp nghiên cứu, thực nghiệm trong các công trình xử lí nước cho sinh hoạt và công nghiệp như: khử trùng, khử khí, khử sắt, mangan, xử lí ổn định nước, làm mềm nước |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 L103 | MD.03319 | 2017-12-04 | 178000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 L103 | MD.03322 | 2022-08-24 | 178000.00 | 2017-12-04 | Sách | 1 | 2022-08-10 |