Sổ tay xử lí nước (Biểu ghi số 881)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01639aam a22003618a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 100416s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 176000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.162 |
Mã hóa Cutter | B450/T.1 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay xử lí nước |
Phần/Tập | Tập 1 |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 660 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu bìa sách ghi: Trung tâm Đào tạo ngành Nước và Môi trường |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu các thành phần cơ bản của nước. Một số loại nước cần phải xử lí. Các quá trình cơ bản của kĩ thuật xử lí nước bằng phương pháp hoá lí và sinh học. Phương pháp và phương tiện phân tích nước... |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sổ tay |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.162 B450/T.1 | MD.03902 | 2017-12-05 | 176000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.162 B450/T.1 | MD.03903 | 2019-06-15 | 176000.00 | 2017-12-05 | Sách | 1 | 2019-06-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.162 B450/T.1 | MD.03896 | 2017-12-05 | 176000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.162 B450/T.1 | MD.03897 | 2017-12-05 | 176000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 628.162 B450/T.1 | MD.03899 | 2017-12-05 | 176000.00 | 2017-12-05 | Sách |