000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
01102aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
131128s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
547 |
Mã hóa Cutter |
S464 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Quốc Sơn |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Danh pháp hợp chất hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Quốc Sơn (chủ biên), Trần Thị Tửu |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Giáo dục |
Năm xuất bản |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
247tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
bảng |
Kích thước (L) |
24cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung trình bày đại cương về danh pháp hữu cơ. Danh pháp hiđrocacbon, các ion và gốc tự do, các dị vòng. Danh pháp hữu cơ đơn chức và đa chức đồng nhất. Danh pháp hợp chất tạp chức và hợp chất thiên nhiên. Các tên gọi được lưu dùng và trình tự ưu tiên của các nhóm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Thị Tửu |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |