Viết đi đừng sợ! Từ tay không thành tay viết (Biểu ghi số 8796)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 250120b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786044749334 |
Giá tiền | 245000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 808.06 |
Mã hóa Cutter | Ph103 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Linh Phan |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Viết đi đừng sợ! Từ tay không thành tay viết |
Thông tin trách nhiệm | Linh Phan |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Dân Trí |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 230 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng hợp những kiến thức, trải nghiệm của tác giả về kĩ năng viết và kỹ thuật viết: Viết cơ bản, viết hiệu quả, vượt qua nỗi sợ, sự trì hoãn và bí ý tưởng khi viết; luyện viết bằng cách kích hoạt cỗ máy ý tưởng, viết một bài viết hoàn chỉnh, viết trong content marketing, copywriting và làm sao để viết được 10000 từ một ngày kèm theo hệ thống bài tập giúp bạn luyện tập kỹ năng viết cũng như lưu lại những ý tưởng một cách dễ dàng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Truyền thông đa phương tiện |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-20 | 1 | 808.06 Ph103 | MD.23395 | 2025-01-21 | 2025-01-20 | 245000.00 | 2025-01-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-20 | 808.06 Ph103 | MD.23396 | 2025-01-20 | 245000.00 | 2025-01-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-20 | 808.06 Ph103 | MD.23397 | 2025-01-20 | 245000.00 | 2025-01-20 | Sách |