Con đường trở thành Freelance Writer (Biểu ghi số 8794)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 250120b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786044749341 |
Giá tiền | 220000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 808.06 |
Mã hóa Cutter | Ph103 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Linh Phan |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Con đường trở thành Freelance Writer |
Thông tin khác | Tôi đã kiếm 800.000.000 một năm từ viết lách như thế nào? |
Thông tin trách nhiệm | Linh Phan |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản có cập nhật |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Dân Trí |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 234 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 20 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng hợp những kiến thức, trải nghiệm của tác giả về kĩ năng viết và cách trở thành một cây viết tự do - freelance writer: Xác định mục tiêu sự nghiệp theo tư duy kinh doanh; quá trình chuẩn bị để bắt đầu sự nghiệp với các kỹ năng, tư duy và hiểu biết cần có; các vấn đề xảy ra trong quá trình làm việc; cơ hội công việc trên thị trường... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Truyền thông đa phương tiện |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-20 | 2 | 808.06 Ph103 | MD.23411 | 2025-01-21 | 2025-01-20 | 220000.00 | 2025-01-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-20 | 808.06 Ph103 | MD.23412 | 2025-01-20 | 220000.00 | 2025-01-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-20 | 808.06 Ph103 | MD.23413 | 2025-01-20 | 220000.00 | 2025-01-20 | Sách |