Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp (Biểu ghi số 879)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01031aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 121114s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.162 |
Mã hóa Cutter | Th523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thu Thủy |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thu Thủy |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 256tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng quan về nước cấp, nguồn nước và chất lượng nước. Kĩ thuật xử lí nước cấp sinh hoạt và công nghiệp. Xử lí cơ học, hoá học và quá trình chuyển khối |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 Th523 | MD.03992 | 2017-12-04 | 95000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 Th523 | MD.03993 | 2017-12-04 | 95000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 Th523 | MD.03990 | 2017-12-04 | 95000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 Th523 | MD.03986 | 2017-12-04 | 95000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 Th523 | MD.03987 | 2017-12-04 | 95000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.162 Th523 | MD.03988 | 2017-12-04 | 95000.00 | 2017-12-04 | Sách |