Đánh giá tác động môi trường và xã hội các dự án đầu tư trong nước và quốc tế (Biểu ghi số 878)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01319aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 151203s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046706168 |
Giá tiền | 126000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 363.7 |
Mã hóa Cutter | Tr312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Trình |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đánh giá tác động môi trường và xã hội các dự án đầu tư trong nước và quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trình |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 375tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nội dung cơ bản về môi trường và sự cần thiết của đánh giá tác động môi trường và xã hội. Giới thiệu sơ lược các quy định về đánh giá tác động môi trường của Việt Nam và một số tổ chức quốc tế. Quy trình chung về đánh giá tác động môi trường theo quan điểm Việt Nam và quốc tế. Các phương pháp nhận dạng, dự báo, đánh giá tác động môi trường và xã hội... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 5 | 363.7 Tr312 | MD.03708 | 2023-09-21 | 2023-09-06 | 126000.00 | 2017-12-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 8 | 363.7 Tr312 | MD.03709 | 2023-09-21 | 2023-09-06 | 126000.00 | 2017-12-04 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 363.7 Tr312 | MD.03710 | 2017-12-04 | 126000.00 | 2017-12-04 | Sách |