Hệ thống thông tin kế toán (Biểu ghi số 876)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171108b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 85000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.0285 |
Mã hóa Cutter | Â121/T.3 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phước Bảo Ấn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống thông tin kế toán |
Phần/Tập | Tập 3 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phước Bảo Ấn (chủ biên) ; Thái Phúc Huy, Lương Đức Phụng... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 398tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày trình bày tổng quan về chu trình phát triển hệ thống và hai giai đoạn đầu tiên của chu trình; Tổ chức Triển khai, Thực hiện và Vận hành Hệ thống Thông tin Kế toán;hướng dẫn tổ chức, triển khai, sử dụng một phần mềm kế toán |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Phúc Huy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lương Đức Thuận |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07341 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07342 | 2019-08-15 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | 1 | 2019-08-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07343 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07344 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07345 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07346 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07347 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07348 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07349 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07350 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07351 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07352 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07353 | 2019-10-04 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | 2 | 2019-10-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.07354 | 2018-06-13 | 85000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-08 | 657.0285 Â121/T.3 | MD.14107 | 2019-01-08 | 85000.00 | 2019-01-08 | Sách |