Nghệ thuật đàm phán = (Biểu ghi số 8755)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 250116b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041219557 |
Giá tiền | 109000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 333.33092 |
Mã hóa Cutter | T867 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trump, Donald J. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nghệ thuật đàm phán = |
Thông tin khác | The art of the deal |
Thông tin trách nhiệm | Donald J. Trump, Tony Schwartz ; Nguyễn Đăng Thiều (Dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 327 tr. |
Kích thước (L) | 20 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày phong cách làm việc mỗi ngày của Donald Trump, cách ông điều hành trong kinh doanh và cuộc sống, cách đàm phán một thương vụ thành công cũng như cách ông trò chuyện với bạn bè, gia đình, làm ăn với đối thủ, mua thành công những sòng bạc hàng đầu ở thành phố Atlantic, thay đổi bộ mặt của những cao ốc ở thành phố New York... và xây dựng những toà nhà chọc trời trên thế giới. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Truyền thông đa phương tiện |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Schwartz, Tony |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đăng Thiều |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 333.33092 T867 | MD.23406 | 2025-01-16 | 109000.00 | 2025-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 333.33092 T867 | MD.23407 | 2025-01-16 | 109000.00 | 2025-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 333.33092 T867 | MD.23408 | 2025-01-16 | 109000.00 | 2025-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 333.33092 T867 | MD.23409 | 2025-01-16 | 109000.00 | 2025-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 333.33092 T867 | MD.23410 | 2025-01-16 | 109000.00 | 2025-01-16 | Sách |