Hệ thống thông tin kế toán (Biểu ghi số 875)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171108b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.0285 |
Mã hóa Cutter | H523/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Phúc Huy |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống thông tin kế toán |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Thái Phúc Huy (chủ biên) ; Nguyễn Thế Hưng, Huỳnh Văn Hiếu... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 257 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những kiến thức cơ bản về cách xử lý thông tin kế toán bằng phần mềm MS Excel trong điều kiện áp dụng hình thức kế toán và hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thế Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Văn Hiếu |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07385 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07386 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07387 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07388 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07389 | 2023-11-07 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | 1 | 2023-02-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07390 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07391 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07392 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07393 | 2022-09-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | 2 | 2022-09-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07394 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07395 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07396 | 2022-09-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | 1 | 2022-09-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07397 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 657.0285 H523/T.1 | MD.07398 | 2018-06-13 | 65000.00 | 2018-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.0285 H523/T.1 | MD.13945 | 2022-03-16 | 65000.00 | 2019-01-09 | Sách | 1 | 2022-03-07 |