Khám phá bí mật ChatGPT và AI đỉnh cao (Biểu ghi số 8746)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 250116b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786043629873 |
Giá tiền | 286000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 006.3 |
Mã hóa Cutter | T406 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Minh Toàn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Khám phá bí mật ChatGPT và AI đỉnh cao |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Toàn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Công Thương |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 190 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh hoạ |
Kích thước (L) | 23 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày các kiến thức cơ bản về trí tuệ nhân tạo và ChatGPT; cài đặt và sử dụng ChatGPT; nghệ thuật tạo câu lệnh ChatGPT; ứng dụng ChatGPT trong kinh doanh; tích hợp ChatGPT với các ứng dụng phổ biến; xây dựng video marketing với ChatGPT và AI. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Truyền thông đa phương tiện |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 006.3 T406 | MD.23497 | 2025-01-16 | 286000.00 | 2025-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 006.3 T406 | MD.23498 | 2025-01-16 | 286000.00 | 2025-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 006.3 T406 | MD.23499 | 2025-01-16 | 286000.00 | 2025-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 006.3 T406 | MD.23500 | 2025-01-16 | 286000.00 | 2025-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-01-16 | 006.3 T406 | MD.23501 | 2025-01-16 | 286000.00 | 2025-01-16 | Sách |