000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
01205aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
101222s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
107000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
628.3 |
Mã hóa Cutter |
L304 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Lamouche, André |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Công nghệ xử lý nước thải đô thị |
Thông tin trách nhiệm |
André Lamouche ; Tạ Thành Liêm (biên dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
310 tr. |
Kích thước (L) |
24 cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
minh họa |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung tài liệu nêu lên những đặc tính của nước thải đô thị, các hệ thống thu nước thải hiện có, các yêu cầu kỹ thuật đối với các công trình xây dựng, đường xá, hệ thống đường ống, các thiết bị, các phương pháp và công nghệ xử lý nước thải được áp dụng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản lý tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Tạ Thành Liêm |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |