Upland rice, household food security and commercialization of upland agriculture in Viet Nam (Biểu ghi số 8738)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190315b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9712202100 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.19 |
Mã hóa Cutter | U65R |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Upland rice, household food security and commercialization of upland agriculture in Viet Nam |
Thông tin trách nhiệm | Pandey, S. ... [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Philippines |
Nhà xuất bản | IRRI |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | vii, 106 p. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | ill. |
Kích thước (L) | 23cm |
520 #3 - Tóm tắt | |
Tóm tắt | This book provides knowledge of the characteristics of upland systems and recent development trends, a conceptual approach, an analytical approach, a descriptive analysis of farm survey data, an econometric analysis, a normative analysis of cropping choices, and more. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Pandey, S. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Khiem, N. T. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Waibel, H. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thien, T. C. |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | IRRI |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-12-27 | 338.19 U65R | MD.23154 | 2024-12-27 | 2024-12-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-12-27 | 338.19 U65R | MD.23155 | 2024-12-27 | 2024-12-27 | Sách |