Cẩm nang quản lý môi trường (Biểu ghi số 873)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01205aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 101222s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 354.3 |
Mã hóa Cutter | Anh107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lưu Đức Hải |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cẩm nang quản lý môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Đức Hải (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ tư |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 303 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp các kiến thức đại cương về quản lý môi trường: Nội dung sách chia thành hai phần chính. Phần 1 đại cương về quản lý môi trường bao gồm những vấn đề chung, các công cụ đánh giá, dự báo và quy hoạch môi trường, các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường và kiểm soát ô nhiễm. Phần hai giới thiệu các văn bản pháp luật về vấn đề quản lý môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Việt Anh |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hoàng Liên |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Quyết Thắng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 3 | 354.3 Anh107 | MD.04343 | 2023-04-20 | 2023-04-12 | 55000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 1 | 354.3 Anh107 | MD.04344 | 2022-09-08 | 2022-08-25 | 55000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 1 | 354.3 Anh107 | MD.04345 | 2019-03-06 | 2019-03-06 | 55000.00 | 2017-12-05 | Sách |