Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm và logistics (Biểu ghi số 8729)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241207b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786044811130 |
Giá tiền | 179000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.47 |
Mã hóa Cutter | D183 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dani, Samir |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm và logistics |
Thông tin trách nhiệm | Samir Dani ; Nguyễn Ngọc Anh (Dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Công thương |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 358 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên sách tiếng Anh: Food supply chain management and logistics |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày những khái niệm mới về quản lý và đổi mới trong chuỗi cung ứng thực phẩm; tập trung áp dụng công nghệ 4.0 vào quá trình thiết lập chuỗi cung ứng thực phẩm bền vững; đưa ra những thách thức trong vận hành và tương lai đồng thời đề xuất giải pháp để quản lý chuỗi cung ứng một cách hiệu quả. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-12-07 | 1 | 338.47 D183 | MD.23445 | 2025-01-18 | 2025-01-18 | 179000.00 | 2024-12-07 | Sách |