Tạp chí Nông thôn Việt (Biểu ghi số 8724)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241202b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 30000 |
041 0# - Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính văn | vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 330 |
Mã hóa Cutter | T109C |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tạp chí Nông thôn Việt |
Phần/Tập | Số 103 |
Thông tin trách nhiệm | Tổng Hội Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng Hội Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước (L) | 29 cm |
310 ## - Định kỳ xuất bản hiện tại | |
Định kỳ | 1 tháng 1 kỳ |
362 ## - Thời gian xuất bản | |
Năm xb | 08/2024 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Loạt bài viết trong chuyên đề số tháng 8 tạp chí Nông thôn Việt số 103: Tây Nguyên: Hơn 1 triệu ha đất chết… lâm sàng, không ai vô can, Sa mạc hóa: Vẫn… tắc đường trước “đụn cát biết đi”, Đất cho nông nghiệp sạch ở Lâm Đồng: Xuống ruộng là… đạp gai. |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Ngành đào tạo | Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Báo tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-08-30 | 330 T109C | 2024-12-02 | 30000.00 | 2024-08-30 | Báo tạp chí |