Thế giới còn đổi thay nhưng Tư tưởng Hồ Chí Minh sống mãi (Biểu ghi số 8720)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241128b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045795712 |
Giá tiền | 155000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.4346 |
Mã hóa Cutter | Gi109 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thế giới còn đổi thay nhưng Tư tưởng Hồ Chí Minh sống mãi |
Thông tin trách nhiệm | Võ Nguyên Giáp |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia Sự thật |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 324 tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gồm một số bài viết ngắn gọn, súc tích của Đại tướng Võ Nguyên Giáp phản ánh một cách đầy đủ sâu sắc về Chân dung Con người và Tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 335.4346 Gi109 | MD.23119 | 2024-11-28 | 155000.00 | 2024-11-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 335.4346 Gi109 | MD.23120 | 2024-11-28 | 155000.00 | 2024-11-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 335.4346 Gi109 | MD.23121 | 2025-01-20 | 155000.00 | 2024-11-28 | Sách | 1 | 2025-02-20 | 2025-01-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 335.4346 Gi109 | MD.23122 | 2024-11-28 | 155000.00 | 2024-11-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 335.4346 Gi109 | MD.23123 | 2024-11-28 | 155000.00 | 2024-11-28 | Sách |