Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh về công nhân, nông dân, trí thức (Biểu ghi số 8710)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241128b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045796894 |
Giá tiền | 107000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 305.50711 |
Mã hóa Cutter | Th523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Minh Thuỳ |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh về công nhân, nông dân, trí thức |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Minh Thuỳ (Chủ biên) ; Doãn Thị Chín, Lê Đình Năm... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 207 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Tư tưởng Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách trình bày khái niệm, đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh về công nhân, nông dân, trí thức; cơ sở hình thành, nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về giai cấp công nhân, nông dân, trí thức; cơ sở hình thành, nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về liên minh công nhân, nông dân và trí thức. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Doãn Thị Chín |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Đình Năm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23134 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23135 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23136 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23137 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23138 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23139 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23140 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23141 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23142 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-11-28 | 305.50711 Th523 | MD.23143 | 2024-11-28 | 107000.00 | 2024-11-28 | Sách |