000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
01205aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
101222s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
82000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
354.3 |
Mã hóa Cutter |
D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Ngọc Dung |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Quản lý tài nguyên và môi trường : |
Thông tin khác |
Giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng đô thị |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Ngọc Dung |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
256tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) |
27cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Giới thiệu về tài nguyên, môi trường và phát triển bền vững. Quản lý tài nguyên và môi trường. Quản lý tài nguyên và môi trường nước, môi trường không khí, môi trường đất |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản lý tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật môi trường |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức |
Từ khóa - Thể loại |
Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |