Công nghệ sản xuất bột giấy (Biểu ghi số 87)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01171aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150603s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049382178 |
Giá tiền | 49000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 676.1 |
Mã hóa Cutter | D305/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quang Diễn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ sản xuất bột giấy |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Sản xuất bột cơ |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quang Diễn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 107tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày các lý thuyết cơ bản về công nghệ sản xuất bột bán hoá và bột cơ kèm theo các hệ thống thiết bị để sản xuất hai loại sản phẩm này như công nghệ hiện đại tẩy trắng bột cơ, cô đặc, sấy và đóng gói bột cơ thương phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 676.1 D305/T.2 | MD.00588 | 2017-10-04 | 49000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 676.1 D305/T.2 | MD.00589 | 2017-10-04 | 49000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 676.1 D305/T.2 | MD.00590 | 2017-10-04 | 49000.00 | 2017-10-04 | Sách |