Giáo trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học (Biểu ghi số 868)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01395aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120724s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 182000 |
Số ISBN | 9786047327188 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.3075 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Phước |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | xx, 431tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các kiến thức cơ bản về quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nước và nước thải, quá trình sinh học trong xử lý nước thải, hệ vi sinh vật trong hệ thống xử lí nước thải, các phương trình động học quá trình tăng trưởng hệ vi sinh vật trong các công trình xử lý sinh học... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.3075 Ph557 | MD.04408 | 2017-12-04 | 182000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.3075 Ph557 | MD.04409 | 2017-12-04 | 182000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.3075 Ph557 | MD.04410 | 2017-12-04 | 182000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.3075 Ph557 | MD.04561 | 2017-12-04 | 182000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.3075 Ph557 | MD.04562 | 2017-12-04 | 182000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.3075 Ph557 | MD.04563 | 2017-12-04 | 182000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.3075 Ph557 | MD.04564 | 2017-12-04 | 182000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.3075 Ph557 | MD.04565 | 2017-12-04 | 182000.00 | 2017-12-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-04 | 628.3075 Ph557 | MD.04566 | 2017-12-04 | 182000.00 | 2017-12-04 | Sách |