Tài liệu hướng dẫn học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh : (Biểu ghi số 8673)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045765227 |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.4346 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phùng Thanh Hoa |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài liệu hướng dẫn học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh : |
Thông tin khác | Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Thanh Hoa (Chủ biên) ; Phạm Văn Giềng, Phạm Thị Hường |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 103 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày các câu hỏi tự luận và trắc nghiệm về khái niệm, đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh; cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh, tư tưởng Hồ Chí Minh về các các vấn đề: độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, Đảng Cộng sản Việt Nam nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân; đại đoàn kết toàn dân tộc và đoàn kết quốc tế;... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Giềng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Hường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23061 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23062 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23063 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23064 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23065 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23066 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23067 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23068 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23069 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 335.4346 H401 | MD.23070 | 2024-10-24 | 36000.00 | 2024-10-24 | Sách |