Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP : (Biểu ghi số 8672)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049388163 |
Giá tiền | 280000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.562 |
Mã hóa Cutter | K33 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kenett, Ron S. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP : |
Thông tin khác | Thống kê trong thực tiễn |
Thông tin trách nhiệm | Ron S. Kenett, Shelemyahu Zacks ; Nguyễn Văn Minh Mẫn (Dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | xxx, 637 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh hoạ |
Kích thước (L) | 27 cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách VIASM |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên sách tiếng Anh: Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Thư mục: tr. 631-635 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày vai trò của thống kê trong các tổ chức công nghiệp và dịch vụ hiện đại. Kế hoạch lấy mẫu phù hợp. Thiết kế và phân tích thí nghiệm thống kê. Phân tích độ tin cậy và ước tính, dự báo độ tin cậy theo phương pháp Bayes. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Zacks, Shelemyahu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Minh Mẫn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23041 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23042 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23043 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23044 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23045 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23046 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23047 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23048 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23049 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-24 | 658.562 K33 | MD.23050 | 2024-10-24 | 280000.00 | 2024-10-24 | Sách |