Giáo trình Hệ thống viễn thông (Biểu ghi số 8667)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241022b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049931123 |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.382 |
Mã hóa Cutter | Y253 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Văn Yêm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình Hệ thống viễn thông |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Yêm |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 189 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu tổng quan về hệ thống viễn thông, hệ thống thông tin viba, hệ thống thông tin vệ tinh, hệ thống thông tin sợi quang, hệ thống thông tin di động |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22938 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22939 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22940 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22941 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22942 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22943 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22944 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22945 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22946 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-22 | 621.382 Y253 | MD.22947 | 2024-10-22 | 95000.00 | 2024-10-22 | Sách |