Xử lý nước thải (Biểu ghi số 866)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01220nam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040524s1996 b 000 0 od |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 85000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.162 |
Mã hóa Cutter | H507 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Huệ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xử lý nước thải |
Thông tin khác | Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Huệ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 237tr : hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học kiến trúc Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những vấn đề chung về xử lý nước thải. công trình xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học và sinh học. Xử lý và sử dụng cặn nước thải. Khử trùng nước thải và xả nước thải đã xử lý vào nguồn. Sơ đồ chung của trạm xử lý nước thải. Thu thập tài liệu và cơ sở thiết kế hệ thống nước thải |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên & Môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-09 | 2 | 628.162 H507 | MD.04568 | 2020-08-21 | 2020-07-14 | 85000.00 | 2017-12-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-09 | 628.162 H507 | MD.04569 | 2017-12-09 | 85000.00 | 2017-12-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-09 | 1 | 628.162 H507 | MD.04570 | 2018-11-20 | 2018-10-31 | 85000.00 | 2017-12-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-09 | 1 | 628.162 H507 | MD.04571 | 2018-11-12 | 2018-10-31 | 85000.00 | 2017-12-09 | Sách |