Phân tích thống kê trong nghiên cứu giáo dục (Biểu ghi số 8647)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786044880945 |
Giá tiền | 169000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 370.727 |
Mã hóa Cutter | H107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Hạnh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích thống kê trong nghiên cứu giáo dục |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hạnh, Lê Hiếu Học, Nguyễn Thị Hương Giang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | xii, 395 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày các kiến thức về thống kê trong thiết kế nghiên cứu và đo lường dữ liệu; phân tích dữ liệu ban đầu; các suy luận về mối quan hệ; các suy luận về sự khác biệt hai mẫu, đa mẫu, sự dự đoán và trực quan dữ liệu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Hiếu Học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hương Giang |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22968 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22969 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22970 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22971 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22972 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22973 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22974 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22975 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22976 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-19 | 370.727 H107 | MD.22977 | 2024-10-19 | 169000.00 | 2024-10-19 | Sách |