Các phương pháp tối ưu : (Biểu ghi số 8644)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049503757 |
Giá tiền | 145000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519.6 |
Mã hóa Cutter | K310 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Bạch Kim |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các phương pháp tối ưu : |
Thông tin khác | Lý thuyết và thuật toán |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Bạch Kim |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | viii, 305 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày một số khái niệm và kết quả cơ bản của giải tích lỗi; Mô hình toán học của bài toán tối ưu và điều kiện tồn tại nghiệm; Quy hoạch tuyến tính; Bài toán vận tải; Quy hoạch nguyên; Các phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22948 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22949 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22950 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22951 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22952 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22953 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22954 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22955 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22956 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 519.6 K310 | MD.22957 | 2024-10-17 | 145000.00 | 2024-10-17 | Sách |