Triết học Mác-Lênin (Biểu ghi số 8643)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241017b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049503436 |
Giá tiền | 28000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.4 |
Mã hóa Cutter | Tr308H |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Triết học Mác-Lênin |
Thông tin khác | Bài giảng dùng cho sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thông tin trách nhiệm | Trần Việt Thắng, Đinh Thanh Xuân, Hoàng Thị Hạnh... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 111 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày vấn đề cơ bản của triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội; chủ nghĩa duy vật biện chứng; chủ nghĩa duy vật lịch sử |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Việt Thắng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Thanh Xuân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Hạnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thu Hương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Kiện |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Mai Lương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22983 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22984 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22985 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22986 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22987 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22988 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22989 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22990 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22991 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22992 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22993 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22994 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22995 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22996 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22997 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22998 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.22999 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23000 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23001 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23002 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23003 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23004 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23005 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23006 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23007 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23008 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23009 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23010 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23011 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23012 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23013 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23014 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23015 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23016 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23017 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23018 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23019 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23020 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23021 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 335.4 Tr308H | MD.23022 | 2024-10-17 | 28000.00 | 2024-10-17 | Sách |