Hướng dẫn ôn tập môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (Biểu ghi số 8642)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 241017b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049502750 |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 324.2597075 |
Mã hóa Cutter | Th108 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lương Thị Phương Thảo |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn ôn tập môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Lương Thị Phương Thảo (Chủ biên), Hoàng Thị Lan, Lê Thị Lan... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 99tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930-1945), đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945-1975), đường lối công nghiệp hoá, đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng XHCN... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Lan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Lan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Huyền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22871 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22872 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22873 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22874 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22875 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22876 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22877 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22878 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22879 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-10-17 | 324.2597075 Th108 | MD.22880 | 2024-10-17 | 25000.00 | 2024-10-17 | Sách |