Quản lý môi trường (Biểu ghi số 863)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01388aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150605s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047336104 |
Giá tiền | 182000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 354.3 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Huy Bá |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản lý môi trường |
Thông tin khác | (Phần chuyên đề) |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huy Bá |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 590 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên & Môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Vũ Bình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Đình Long |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 354.3 B312 | MD.03534 | 2017-12-05 | 182000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 354.3 B312 | MD.03535 | 2023-05-11 | 182000.00 | 2017-12-05 | Sách | 4 | 2023-05-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 354.3 B312 | MD.03536 | 2023-05-15 | 182000.00 | 2017-12-05 | Sách | 7 | 2023-05-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 354.3 B312 | MD.03537 | 2019-11-29 | 182000.00 | 2017-12-05 | Sách | 5 | 2019-11-14 |