Chuyện vui vật lý (Biểu ghi số 8618)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 37000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 530 |
Mã hóa Cutter | V308 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nam Việt |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Chuyện vui vật lý |
Thông tin trách nhiệm | Nam Việt (Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao Động - Xã Hội |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 299 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Những câu hỏi kỳ thú |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các kiến thức cơ bản về vật lý và giải đáp những hiện tượng khoa học liên quan đến vật lý trong cuộc sống hàng ngày |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-09-27 | 530 V308 | TK.04676 | 2024-09-27 | 37000.00 | 2024-09-27 | Sách |