Điều dưỡng cơ sở (Biểu ghi số 8591)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 240913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 126000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.73 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Văn Bình |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Điều dưỡng cơ sở |
Thông tin khác | : Giáo trình Đại học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Văn Bình |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Quân Đội Nhân Dân |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 292 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Học Viện Quân Y - Bộ môn Điều dưỡng |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách được kế thừa một phần nội dung các bài giảng của Bộ môn Điều dưỡng – Học viện Quân y và được sửa chữa, bổ sung cho phù hợp với chương trình đào tạo hiện nay. Giáo trình Điều dưỡng cơ sở gồm 2 chương: Chương I: Lý thuyết điều dưỡng cơ sở. Chương II: Quy trình kỹ thuật điều dưỡng cơ sở. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Điều dưỡng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-09-13 | 610.73 B312 | MD.22677 | 2024-09-13 | 126000.00 | 2024-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-09-13 | 610.73 B312 | MD.22678 | 2024-09-13 | 126000.00 | 2024-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-09-13 | 610.73 B312 | MD.22679 | 2024-09-13 | 126000.00 | 2024-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-09-13 | 610.73 B312 | MD.22680 | 2024-09-13 | 126000.00 | 2024-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-09-13 | 610.73 B312 | MD.22681 | 2024-09-13 | 126000.00 | 2024-09-13 | Sách |